Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đặc sản
- Speciality
=Cam là đặc sản của vùng này+Oranges are aspeciality of this area
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đặc sản
- speciality|= các đặc sản trong vùng local specialities|= cửa hàng đặc sản speciality shop|- special food
* Từ tham khảo/words other:
-
bếp hơi
-
bếp hơi hình vòng
-
bếp kiềng
-
bếp lò
-
bếp lò đun ngoài trời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đặc sản
* Từ tham khảo/words other:
- bếp hơi
- bếp hơi hình vòng
- bếp kiềng
- bếp lò
- bếp lò đun ngoài trời