Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đặc phái
- to send somebody as a special envoy
* Từ tham khảo/words other:
-
đầu hoả tiễn
-
dầu hôi
-
dấu hỏi
-
đầu hồi
-
đầu hôm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đặc phái
* Từ tham khảo/words other:
- đầu hoả tiễn
- dầu hôi
- dấu hỏi
- đầu hồi
- đầu hôm