Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dạ trước mặt, chửi sau lưng
- he that fears you present will hate you absent
* Từ tham khảo/words other:
-
ở lổ
-
ở lối vô định
-
ổ lợn
-
ô long
-
ổ lót trục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dạ trước mặt, chửi sau lưng
* Từ tham khảo/words other:
- ở lổ
- ở lối vô định
- ổ lợn
- ô long
- ổ lót trục