Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dã thú
* noun
- wild beast
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dã thú
- wild beast; predator
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt đầu hát
-
bắt đầu hói
-
bắt đầu khai
-
bắt đầu lại
-
bắt đầu lại tất cả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dã thú
* Từ tham khảo/words other:
- bắt đầu hát
- bắt đầu hói
- bắt đầu khai
- bắt đầu lại
- bắt đầu lại tất cả