Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đả phá
- Fight for the abolition of
=Đả phá những tục lệ xấu+To fight for the abolition of bad practices
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đả phá
- fight for the abolition of|= đả phá những tục lệ xấu to fight for the abolition of bad practices
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh bạch niệu
-
bệnh bạch tạng
-
bệnh bại liệt
-
bệnh bại liệt trẻ em
-
bệnh ban đỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đả phá
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh bạch niệu
- bệnh bạch tạng
- bệnh bại liệt
- bệnh bại liệt trẻ em
- bệnh ban đỏ