Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đá lông nheo
- wink at, wink an eye at somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
đổi tên
-
đổi thái độ
-
đội thần phong
-
đổi thành
-
đổi thành đô la
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đá lông nheo
* Từ tham khảo/words other:
- đổi tên
- đổi thái độ
- đội thần phong
- đổi thành
- đổi thành đô la