Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
da liễu
* noun
- skin and venereal diseases
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
da liễu
- xem khoa da liễu
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt đầu cuộc tấn công
-
bắt đầu dấn vào
-
bắt đầu đẻ bằng cách dùng thuốc
-
bắt đầu đi lại được
-
bắt đầu đi nhanh lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
da liễu
* Từ tham khảo/words other:
- bắt đầu cuộc tấn công
- bắt đầu dấn vào
- bắt đầu đẻ bằng cách dùng thuốc
- bắt đầu đi lại được
- bắt đầu đi nhanh lên