Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đa dạng hóa
- to diversify|= đa dạng hóa chương trình học to diversify a syllabus
* Từ tham khảo/words other:
-
mọc ở rễ
-
mọc phủ
-
mộc qua
-
mọc quá nhanh
-
móc quai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đa dạng hóa
* Từ tham khảo/words other:
- mọc ở rễ
- mọc phủ
- mộc qua
- mọc quá nhanh
- móc quai