Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đà đẫn ở đằng sau
* thngữ|- to hang behind
* Từ tham khảo/words other:
-
ngắt lời ai không cho nói
-
ngắt mạch
-
ngắt mầm
-
ngạt mũi
-
ngạt ngà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đà đẫn ở đằng sau
* Từ tham khảo/words other:
- ngắt lời ai không cho nói
- ngắt mạch
- ngắt mầm
- ngạt mũi
- ngạt ngà