Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đã có kinh nghiệm hơn
* thngữ|- to cut one's wisdom-teeth (eye-teeth)
* Từ tham khảo/words other:
-
xẹp phổi bẩm sinh
-
xẹp phổi cục bộ
-
xẹp phổi toàn bộ
-
xếp sắp
-
xếp sắp ngăn nắp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đã có kinh nghiệm hơn
* Từ tham khảo/words other:
- xẹp phổi bẩm sinh
- xẹp phổi cục bộ
- xẹp phổi toàn bộ
- xếp sắp
- xếp sắp ngăn nắp