Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đã chín chắn hơn
* thngữ|- to cut one's wisdom-teeth (eye-teeth)
* Từ tham khảo/words other:
-
duy ích luận
-
duy kỷ
-
duy linh
-
duy linh luận
-
duy lợi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đã chín chắn hơn
* Từ tham khảo/words other:
- duy ích luận
- duy kỷ
- duy linh
- duy linh luận
- duy lợi