Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cỡn
- rut, (of female) be in heat|= mùa động cỡn the rutting season
* Từ tham khảo/words other:
-
từng khúc
-
tụng kinh
-
tụng kinh ê a
-
từng kỳ hạn một
-
tùng lai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cỡn
* Từ tham khảo/words other:
- từng khúc
- tụng kinh
- tụng kinh ê a
- từng kỳ hạn một
- tùng lai