Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cưỡng bách lao động
- forced labour
* Từ tham khảo/words other:
-
đường cầu
-
đường cày
-
đường chấm chấm
-
đường chạm nổi hình chuỗi hạt
-
đường chạm xoắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cưỡng bách lao động
* Từ tham khảo/words other:
- đường cầu
- đường cày
- đường chấm chấm
- đường chạm nổi hình chuỗi hạt
- đường chạm xoắn