Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cựu tổng thống
* dtừ|- former president (of a republic)
* Từ tham khảo/words other:
-
tàu kéo chạy bằng hơi nước
-
tàu khách
-
tàu khách chạy suốt
-
tàu khách tốc hành
-
tàu khách tốc hành chạy suốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cựu tổng thống
* Từ tham khảo/words other:
- tàu kéo chạy bằng hơi nước
- tàu khách
- tàu khách chạy suốt
- tàu khách tốc hành
- tàu khách tốc hành chạy suốt