Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cứu thương
- (công tác cứu thương) first aid; emergency medical care; ambulance service|= người chuyên làm công tác cứu thương ambulance man/woman; emergency medical technician (emt) |= tổ cứu thương ambulance crew
* Từ tham khảo/words other:
-
thức ăn thức uống
-
thức ăn trong bữa cơm
-
thức ăn ủ xilô
-
thức ăn ưa thích
-
thức ăn vật nuôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cứu thương
* Từ tham khảo/words other:
- thức ăn thức uống
- thức ăn trong bữa cơm
- thức ăn ủ xilô
- thức ăn ưa thích
- thức ăn vật nuôi