Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cứt xu
* noun
-New-born's faeces
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cứt xu
* dtừ|- new-born's faeces
* Từ tham khảo/words other:
-
bất cứ ai nhận sự thách thức
-
bất cứ điều gì xảy ra
-
bất cứ lúc nào
-
bất cứ người nào
-
bất cứ nơi đâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cứt xu
* Từ tham khảo/words other:
- bất cứ ai nhận sự thách thức
- bất cứ điều gì xảy ra
- bất cứ lúc nào
- bất cứ người nào
- bất cứ nơi đâu