Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cứt sắt
- slag; dross|= tảng cứt sắt clinker|! mọt không ăn được cứt sắt|* nghĩa bóng you can get nothing from a miser
* Từ tham khảo/words other:
-
cự nho
-
cứ như
-
cứ như cướp giữa chợ!
-
cú nốc ao
-
cụ nội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cứt sắt
* Từ tham khảo/words other:
- cự nho
- cứ như
- cứ như cướp giữa chợ!
- cú nốc ao
- cụ nội