cúp máy | - to put the phone/receiver down; to hang up|= chẳng hiểu vì sao kẻ tống tiền cúp máy, không nói chuyện với tôi nữa for reasons best known to himself, the blackmailer hung up on me; for reasons best known to himself, the blackmailer put the phone down on me|= xin đừng cúp máy! có tin vui cho ông đây! please hold the line/don't hang up! there's good news for you! |
* Từ tham khảo/words other:
- tắc xát âm
- tắc xi
- tắc-xi
- tách
- tạch