Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cướp bóc
* dtừ|- rob; pillage, plunder, loot|* dtừ|- robbery, pillage, plundering
* Từ tham khảo/words other:
-
có thể nghe thấy
-
cơ thể người
-
có thể nhận thức được
-
có thể nói mãi mà không mệt
-
có thể nói rõ được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cướp bóc
* Từ tham khảo/words other:
- có thể nghe thấy
- cơ thể người
- có thể nhận thức được
- có thể nói mãi mà không mệt
- có thể nói rõ được