cương vị | - post; position|= cương vị xã hội social position/rank/status|= cương vị lãnh đạo position of a leader; leadership|- place|= anh sẽ làm gì nếu ở cương vị tôi? what would you do (if you were) in my place?|= hãy đặt anh vào cương vị tôi xem! put yourself in my place!; put yourself in my position! |
* Từ tham khảo/words other:
- đại từ chỉ định
- đại tư giáo
- đại từ nghi vấn
- đại từ nhân xưng
- đại từ phản thân