Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cương vị của người đứng ra bảo đảm
* dtừ|- suretyship
* Từ tham khảo/words other:
-
người bị bịp
-
người bị bỏ rơi
-
người bị bỏ tù
-
người bị bóc lột
-
người bị buộc tội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cương vị của người đứng ra bảo đảm
* Từ tham khảo/words other:
- người bị bịp
- người bị bỏ rơi
- người bị bỏ tù
- người bị bóc lột
- người bị buộc tội