Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cường độ của từ trường
* dtừ|- strength of the magnetic field
* Từ tham khảo/words other:
-
đi xe máy
-
đi xe mô tô
-
đi xe qua
-
đi xe trượt băng
-
đi xe trượt tuyết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cường độ của từ trường
* Từ tham khảo/words other:
- đi xe máy
- đi xe mô tô
- đi xe qua
- đi xe trượt băng
- đi xe trượt tuyết