Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cuốn xéo
- make off, run away, take to one's heels, bolt, do a punk
* Từ tham khảo/words other:
-
hơn một thuyền
-
hơn một xe
-
hôn muội
-
hòn ngọc
-
hòn ngói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cuốn xéo
* Từ tham khảo/words other:
- hơn một thuyền
- hơn một xe
- hôn muội
- hòn ngọc
- hòn ngói