Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cuốn vó
- run away; vanish, disappear
* Từ tham khảo/words other:
-
cũi chó cảnh
-
cũi chở ngựa
-
củi chở về rừng
-
cui cút
-
củi đang cháy dở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cuốn vó
* Từ tham khảo/words other:
- cũi chó cảnh
- cũi chở ngựa
- củi chở về rừng
- cui cút
- củi đang cháy dở