Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cuộn khúc
- (of snake) coil up/twist, wind, meander
* Từ tham khảo/words other:
-
gọt đẽo
-
gót giày
-
gót giày có đóng mấu sắc
-
gọt giũa
-
gọt giũa quá kỹ càng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cuộn khúc
* Từ tham khảo/words other:
- gọt đẽo
- gót giày
- gót giày có đóng mấu sắc
- gọt giũa
- gọt giũa quá kỹ càng