Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cười vào mặt ai
* thngữ|- to laugh at somebody's beard, to laugh in someone's face
* Từ tham khảo/words other:
-
vệ tinh địa vật lý
-
vệ tinh do thám
-
vệ tinh đồng bộ
-
vệ tinh khí tượng
-
vệ tinh không người điều khiển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cười vào mặt ai
* Từ tham khảo/words other:
- vệ tinh địa vật lý
- vệ tinh do thám
- vệ tinh đồng bộ
- vệ tinh khí tượng
- vệ tinh không người điều khiển