Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cười nhạo
* đtừ jeer|* ngđtừ|- deride; * phó từ jeeringly|* thngữ|- to laugh at
* Từ tham khảo/words other:
-
tư dung
-
tự dưng
-
tủ đựng bánh thánh
-
tủ đựng bát đĩa
-
tủ đựng hồ sơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cười nhạo
* Từ tham khảo/words other:
- tư dung
- tự dưng
- tủ đựng bánh thánh
- tủ đựng bát đĩa
- tủ đựng hồ sơ