Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cưới làm vợ
* thngữ|- to lead a woman to the altar
* Từ tham khảo/words other:
-
ngựa chưa thuần
-
ngựa chưa thuần hóa hẳn
-
ngựa chứng
-
ngửa cổ
-
ngựa có tật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cưới làm vợ
* Từ tham khảo/words other:
- ngựa chưa thuần
- ngựa chưa thuần hóa hẳn
- ngựa chứng
- ngửa cổ
- ngựa có tật