Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cuộc vận động
* dtừ|- movement, campaign
* Từ tham khảo/words other:
-
vị trí quan sát
-
vị trí thẳng đứng
-
vị trí thấp hơn
-
vị trí then chốt
-
vị trí treo rũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cuộc vận động
* Từ tham khảo/words other:
- vị trí quan sát
- vị trí thẳng đứng
- vị trí thấp hơn
- vị trí then chốt
- vị trí treo rũ