Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cước tỷ lệ
- prorata freight
* Từ tham khảo/words other:
-
nét bút
-
nét cau mày
-
nét chải
-
nét chạm
-
nét chạm trên ngọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cước tỷ lệ
* Từ tham khảo/words other:
- nét bút
- nét cau mày
- nét chải
- nét chạm
- nét chạm trên ngọc