Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cuộc đình chiến ngắn
* dtừ|- armistice
* Từ tham khảo/words other:
-
nhức lưỡi
-
nhục mạ
-
nhức mỏi
-
nhức não
-
nhức người
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cuộc đình chiến ngắn
* Từ tham khảo/words other:
- nhức lưỡi
- nhục mạ
- nhức mỏi
- nhức não
- nhức người