Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cuộc cướp phá
* dtừ|- smash-and-grab raid
* Từ tham khảo/words other:
-
có quyền lợi nông thôn
-
có quyền lực
-
có quyền lực cao
-
có quyền lực lớn
-
có quyền lực trong mọi trường hợp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cuộc cướp phá
* Từ tham khảo/words other:
- có quyền lợi nông thôn
- có quyền lực
- có quyền lực cao
- có quyền lực lớn
- có quyền lực trong mọi trường hợp