Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cuộc cờ
- game of chess|= khi chén rượu khi cuộc cờ (truyện kiều) now they sipped wine, now played a game of chess
* Từ tham khảo/words other:
-
đấu tranh chính trị
-
đấu tranh chính trị võ trang
-
đấu tranh cho
-
đấu tranh cho chính nghĩa
-
đấu tranh cho lẽ phải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cuộc cờ
* Từ tham khảo/words other:
- đấu tranh chính trị
- đấu tranh chính trị võ trang
- đấu tranh cho
- đấu tranh cho chính nghĩa
- đấu tranh cho lẽ phải