Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cúng vốn cho
* dtừ|- endowment|* ngđtừ|- endow
* Từ tham khảo/words other:
-
ngựa đứng chững lại
-
ngựa dùng đi đường
-
ngựa được chấm
-
ngứa gan
-
ngựa già ốm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cúng vốn cho
* Từ tham khảo/words other:
- ngựa đứng chững lại
- ngựa dùng đi đường
- ngựa được chấm
- ngứa gan
- ngựa già ốm