Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cứng như đá
* ttừ|- petrous, stony, rocky
* Từ tham khảo/words other:
-
máy chiếu
-
máy chiếu phim
-
máy chiếu phim nói
-
máy chỉnh hướng
-
máy chỉnh lưu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cứng như đá
* Từ tham khảo/words other:
- máy chiếu
- máy chiếu phim
- máy chiếu phim nói
- máy chỉnh hướng
- máy chỉnh lưu