Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cung nhân
- palace maid; wife of official
* Từ tham khảo/words other:
-
trọng công nghiệp
-
trồng cột đèn
-
trong cùng chương này
-
trong cùng đoạn này
-
trong cuốn sách này
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cung nhân
* Từ tham khảo/words other:
- trọng công nghiệp
- trồng cột đèn
- trong cùng chương này
- trong cùng đoạn này
- trong cuốn sách này