Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cứng lại
- harden
* Từ tham khảo/words other:
-
lẩn thẩn
-
lan thanh ngọc
-
lần theo
-
lần thứ hai
-
làn thu thủy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cứng lại
* Từ tham khảo/words other:
- lẩn thẩn
- lan thanh ngọc
- lần theo
- lần thứ hai
- làn thu thủy