Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cung kính
- honour, respect, esteem; respectful, deferential
* Từ tham khảo/words other:
-
không bị cấm đoán
-
không bị cạn
-
không bị căng thẳng
-
không bị cắt
-
không bị cắt bao quy đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cung kính
* Từ tham khảo/words other:
- không bị cấm đoán
- không bị cạn
- không bị căng thẳng
- không bị cắt
- không bị cắt bao quy đầu