Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
củng cố lòng tin
- to bolster someone's confidence
* Từ tham khảo/words other:
-
cương vị thủ trưởng
-
cương vị thượng nghị sĩ
-
cương vị tù trưởng
-
cuồng vinh
-
cuồng vọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
củng cố lòng tin
* Từ tham khảo/words other:
- cương vị thủ trưởng
- cương vị thượng nghị sĩ
- cương vị tù trưởng
- cuồng vinh
- cuồng vọng