Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cung chiêu
- to confess to a crime|= bắt người bảo lĩnh làm tờ cung chiêu (truyện kiều) she required a guarantor, a pledge in black and white
* Từ tham khảo/words other:
-
lắp đặt
-
lấp đầy
-
lắp đèn
-
lập dị
-
lắp đi lắp lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cung chiêu
* Từ tham khảo/words other:
- lắp đặt
- lấp đầy
- lắp đèn
- lập dị
- lắp đi lắp lại