Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cúng cháo
- offer rice gruel to all souls (buddhist ritual)
* Từ tham khảo/words other:
-
người lĩnh
-
người lính anh
-
người lính cầm cờ
-
người lính canh
-
người lĩnh canh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cúng cháo
* Từ tham khảo/words other:
- người lĩnh
- người lính anh
- người lính cầm cờ
- người lính canh
- người lĩnh canh