Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
củi lụt
- come flooding in; consume too much (tiêu như củi lụt)
* Từ tham khảo/words other:
-
trâu chậm uống nước đục
-
trâu chó
-
trau chuốt
-
trâu con
-
trâu độc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
củi lụt
* Từ tham khảo/words other:
- trâu chậm uống nước đục
- trâu chó
- trau chuốt
- trâu con
- trâu độc