Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cúi đầu chịu nhục
* thngữ|- to sit down under an abuse
* Từ tham khảo/words other:
-
trưởng nhóm
-
trường nội trú
-
trưởng nữ
-
trường nữ hộ sinh
-
trường nữ tư thục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cúi đầu chịu nhục
* Từ tham khảo/words other:
- trưởng nhóm
- trường nội trú
- trưởng nữ
- trường nữ hộ sinh
- trường nữ tư thục