Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cực kỳ tàn ác
* dtừ|- heinousness|* ttừ|- heinous
* Từ tham khảo/words other:
-
rải mặt bằng đá giăm trộn nhựa đường
-
rái mỏ vịt
-
rải ngổn ngang
-
rải nhựa
-
rải nhựa đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cực kỳ tàn ác
* Từ tham khảo/words other:
- rải mặt bằng đá giăm trộn nhựa đường
- rái mỏ vịt
- rải ngổn ngang
- rải nhựa
- rải nhựa đường