cực chẳng đã | - unwilling; reluctant; grudging|= cực chẳng đã bà ấy phải thừa nhận sự thật she was reluctant to admit the truth|= cực chẳng đã phải hé miệng cười to give a reluctant smile|- as a last resort; in the last resort|= cực chẳng đã hẳn gọi cô ấy, vì cô ấy bận lắm call her only as a last resort/in the last resort, because she's very busy|= cực chẳng đã tôi mới trốn đi flight was the only resort left to me; flight was my only resort |
* Từ tham khảo/words other:
- rạp xuống
- rát
- rất
- rặt
- rất cao