Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cửa tiệm
- xem cửa hàng|= làm chủ một cửa tiệm có dễ không? is it easy to have/keep a shop?
* Từ tham khảo/words other:
-
quấy nhiễu
-
quay nửa vòng
-
quay nửa vòng bên phải
-
quấy phá
-
quấy phá ầm ĩ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cửa tiệm
* Từ tham khảo/words other:
- quấy nhiễu
- quay nửa vòng
- quay nửa vòng bên phải
- quấy phá
- quấy phá ầm ĩ