của nhau | - each other's; one another's|= hai cậu bé ấy thích mặc áo của nhau those two boys like to wear each other's shirts|= những người lính trẻ đang đọc thư của nhau young soldiers are reading one another's letters|- mutual|= từng cãi nhau bao nhiêu trận, song họ vẫn là bạn của nhau in spite of their numerous exchanges of angry words, they are still mutual friends |
* Từ tham khảo/words other:
- nghe trộm
- nghe trộm dây nói
- nghề trồng cây
- nghề trồng hoa
- nghề trồng nho