Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cửa mạch
- side door; side entrance
* Từ tham khảo/words other:
-
trạng thái đường sá
-
trạng thái gần
-
trạng thái hết sức phấn kích
-
trạng thái hưng phấn
-
trạng thái hướng nội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cửa mạch
* Từ tham khảo/words other:
- trạng thái đường sá
- trạng thái gần
- trạng thái hết sức phấn kích
- trạng thái hưng phấn
- trạng thái hướng nội