Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cửa hàng làm đầu
- hairdresser's shop; hairdressing salon|= mở cửa hiệu làm đầu to set up shop as a hairdresser
* Từ tham khảo/words other:
-
le te
-
lè tè
-
lẻ tẻ
-
lễ thăng thiên
-
lễ thánh đản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cửa hàng làm đầu
* Từ tham khảo/words other:
- le te
- lè tè
- lẻ tẻ
- lễ thăng thiên
- lễ thánh đản