Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
của chung
- public property|= mấy khu vườn này là của chung! these gardens are public property!
* Từ tham khảo/words other:
-
bài banke
-
bài báo
-
bài báo cắt ra
-
bài báo chính
-
bài báo lấn sang trang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
của chung
* Từ tham khảo/words other:
- bài banke
- bài báo
- bài báo cắt ra
- bài báo chính
- bài báo lấn sang trang